Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1202 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1203 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1204 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1205 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1206 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1207 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1208 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1209 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1210 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Tà luy âm - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1211 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Tà luy dương - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1212 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1213 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1214 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1215 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước | 858.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1216 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1217 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) | 858.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1218 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1219 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m | 858.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1220 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 57.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |