Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 29.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1322 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 2: TDP 8 - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1323 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 43.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1324 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1325 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1326 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 1: Thôn: không có. - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1327 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 3: không có. - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1328 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 2: không có. - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1329 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 1: Các thôn, Bon trên địa bàn xã. - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1330 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1331 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An. - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1332 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc. - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1333 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1334 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 2: Thôn Quảng Hòa, Quảng Chánh. - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1335 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn, Thôn Quảng Thuận, Quảng Trung. - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1336 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1337 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 2: Thôn: 2;6. - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1338 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 1: Thôn: không có. - | 22.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1339 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1340 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |