Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp - | 22.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1382 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. - | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1383 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1384 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 2: Thôn 4 - | 22.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1385 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 1: Thôn: 6;7;9. - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1386 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1387 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 2: TDP 8 - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1388 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 28.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1389 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 52.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1390 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1391 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Giáp Quốc lộ 14 - Km 1 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1392 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru | Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6 | 230.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1393 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1394 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1395 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1396 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1397 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1398 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1399 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1400 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |