Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang | Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Hòa | Đất ở khu dân cư còn lại - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
349 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
351 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682 | 85.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
352 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Đắk Hòa | Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) | 92.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Đắk Hòa | Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) | 134.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
354 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
355 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa | 100.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
357 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
358 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk N'Đrung | Đất ở khu dân cư còn lại - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
360 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung | Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |