Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
382 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol | Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
384 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol | Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
385 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân | Đất ở khu dân cư còn lại - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
387 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
388 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân | Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
390 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
391 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
393 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
394 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
396 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ) | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
397 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Đất ở khu dân cư còn lại - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Đất ở ven trục đường chính các thôn - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
399 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
400 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |