Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 304.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang | Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt - | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |