Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |