Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân | Ngã ba Thanh Sơn - Đầu cầu Sơn Hà cũ | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
222 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Ngã ba đường Lương Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Mil | 735.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
223 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Hết đất ông Vi Ngọc Thi - Ngã ba đường Lương Sơn | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
224 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi - Hết đất ông Vi Ngọc Thi | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
225 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi Đắk Mil) - Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
226 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Cầu Cháy - Giáp ranh Thị trấn Đắk Mâm | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Ngã ba tỉnh lộ 683 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm ) - Cầu Cháy | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
228 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân | Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên - Đến ranh giới xã Đắk Sôr | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
229 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân | Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi xã Đắk Sôr) - Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
230 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nâm Nung | Từ ngã ba lâm trường Nâm Nung đi hầm sỏi - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nâm Nung | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung | Đường bon R'cập - Ngã ba nhà ông Trương Văn Thanh | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung | Ngã ba đường Nâm Nung đi Nâm N'đir - Hết đất nhà ông Đinh Công Đình | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung | Ngã ba thôn Thanh Thái (đi xã Tân Thành) - Thôn Đắk Rô (xã Tân Thành) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
235 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến D10 - Tuyến N8 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
236 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N7 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
237 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N8 - Tuyến N6 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến D6 - Tuyến N8 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N9 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
240 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N8 - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |