Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba Nông - Lâm (giáp Tỉnh lộ 683) - Đường vào nghĩa địa thị trấn (giáp Tỉnh lộ 683) | 952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực 03 bon - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Các tuyến đường bê tông còn lại khu trung tâm thị trấn chưa có tên đường - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Các tuyến đường bê tông trong khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm (có tên đường) tính từ Tổ dân phố 1 (cũ) - đến Tổ dân phố 4 mới | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Đất ở các ven trục đường còn lại của khu Trung tâm Thị trấn - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Đất ở các trục đường nhựa khu Trung tâm Thị trấn - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mâm | Giáp đường Trần Hưng Đạo (hướng đi lên Trung tâm giáo dục thường xuyên) - Giáp Quốc lộ 28 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Đắk Mâm | Đầu đường Nguyễn Văn Linh - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Soạn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đắk Mâm | Giáp Quốc lộ 28 - Hết đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường An Dương Vương - Thị trấn Đắk Mâm | Đường Lý Thái Tổ - Hết đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Đắk Mâm | Giáp đường N13 (gần chợ) - Giáp đường N7 (Tỉnh lộ 683 nối dài) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đắk Mâm | Giáp đường N13 (gần chợ) - Đi Tổ dân phố 3 (cũ) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba Tỉnh lộ 684 (cũ) - Đi đài truyền thanh huyện | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba huyện Ủy (đi qua hội trường TDP 1 cũ) - Ngã ba Công an huyện | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba chợ huyện - Tổ dân phố 2 cũ (giáp đường nhựa) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba sân vận động - Giáp đường Phan Bội Châu (đi qua công an huyện đến hết Hội trường TDP 1 cũ) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 4 cũ) qua trụ sở UBND huyện | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường N7 - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Tổ dân phố 2 (cũ) - Đường 10E (hết bến xe khách mới) | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 2 (cũ) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm | Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ ) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Đức Tổ dân phố 3 (cũ) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |