Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Thôn Nam Phú - | 28.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
22 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Thôn Nam Thắng - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |