Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) | 246.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) | 145.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |