Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Philte - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường 719 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk R'tíh | Đất ở của các khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk R'tíh | Các đường liên thôn còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh | Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |