Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Ngo | Đất ở của các khu dân cư còn lại - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Ngo | Các đường liên thôn còn lại - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo | - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km) | 86.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo | Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo | Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Philte - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường 719 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen) | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |