Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường cạnh kho Loan Hiệp - Xã Nhân Cơ | Kho Loan Hiệp - Nhà bà Hồng | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2202 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường bên cạnh trụ sở lâm trường (Trụ sở UBND xã mới) - Xã Nhân Cơ | Km 0 (Quốc lộ 14) - Cổng chào bon Bù Dấp | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2203 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nghĩa địa thôn 8 - Xã Nhân Cơ | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Phú - Giáp nghĩa địa thôn 8 | 696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2204 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Hội trường thôn 8 - Hết đường | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2205 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 8 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2206 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngầm 18 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2207 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2208 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Nhà ông Họa - Đất nhà bà Đoàn Thị Tỉnh | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2209 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Hết đất ông Bùi Văn Ngoan | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2210 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Hồ Nhân Cơ - Giáp ranh xã Nhân Đạo và Đắk Wer | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2211 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Km 0 Quốc lộ 14 - Hồ Nhân Cơ (Hết đất nhà bà Bẩy) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2212 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Ngã 3 đường vào nghĩa địa thôn 8 +200m - Cầu Đắk R’Tih (tà luy âm) | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2213 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) - Cầu Đắk R’Tih (tà luy dương) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2214 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận) - Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2215 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) - Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận ) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2216 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) - Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2217 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | UBND xã - Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2218 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo - UBND xã | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2219 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Hết Trường Lê Đình Chinh - Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2220 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Đường vào tổ 9 thôn 7 - Hết Trường Lê Đình Chinh | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |