Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ | Ranh giới xã Đắk Wer - Đường vào tổ 9 thôn 7 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2222 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Hùng (thôn 8) - Xã Kiến Thành | Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2223 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Quân (thôn 8) - Xã Kiến Thành | Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2224 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đương thôn 8 (nhà ông Phước) - Xã Kiến Thành | Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Giáp ranh xã Quảng Tân | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2225 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 6 (nhà bà Thu Huy) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 - Cầu (đất nhà ông Nghĩa) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2226 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường hầm đá (thôn 6) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 (nhà ông Thư) - Đường điện 500KV | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2227 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào trại cá Đức Tâm (thôn 6) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 - Nhà ông Đức | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2228 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 6 (nhà bà Hòa Trí) - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 - Cầu (đát ông Trịnh) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2229 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | - Xã Kiến Thành - Hết đường (đất nhà ông Dương) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2230 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 2 (đường vào nghĩa địa) - Xã Kiến Thành | Ngã ba Tỉnh lộ 5 (nhà bà Duy) - Ngã ba nhà ông Viên | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2231 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2232 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2233 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2234 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành | Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2235 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành | Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2236 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành | Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2237 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành | Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2238 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành | Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2239 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2240 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành | Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |