Trang chủ page 320
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6381 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6382 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6 | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6383 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6384 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6385 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6386 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6387 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6388 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6389 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Ea Pô | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6390 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6391 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6392 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Xã Ea Pô | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6393 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6394 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6395 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6396 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô | Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6397 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô | Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6398 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô | Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6399 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6400 | Đắk Nông | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |