Trang chủ page 335
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6681 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Tất Thành (Cầu Vượt) - Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) | 5.363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6682 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành | Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) - Đường 23/3 | 6.365.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6683 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) | 4.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6684 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành | Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội biên phòng | 3.306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6685 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Bội Châu - Đường Hai Bà Trưng | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6686 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành | Giáp ranh phường Quảng Thành - Đường Phan Bội Châu | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6687 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường ĐC9; ĐC15; ĐC17; ĐC18; ĐC19; ĐC20; ĐC21; ĐC22; ĐC23 - | 1.587.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6688 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường ĐC14 (từ lô 02-E2 đến lô 34-E2) - | 1.138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6689 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường ĐC1; ĐC4; ĐC5; ĐC6; ĐC16; ĐC7; ĐC9; ĐC19 - | 2.686.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6690 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường Đ27; ĐC3; T4 - | 3.266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6691 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường Đ2 - | 4.082.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6692 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hoàng Sa - Phường Nghĩa Đức | Giáp đường Lý Thái Tổ - đến hết đường | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6693 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường bê tông tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức | Đường Trần Phú - hết nhà anh Hiệp tổ trưởng tổ dân phố | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6694 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức | Đường Trần Phú - đường vào Hồ câu Bi Bo | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6695 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường bê tông hẻm 2 đường Trần Phú - Phường Nghĩa Đức | Đường Trần Phú - giáp ranh xã Đắk Nia | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6696 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6697 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Đức | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6698 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Nội tuyến đường nhựa - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6699 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Nội tuyến đường nhựa - | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6700 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |