Trang chủ page 346
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành | Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) - Đường 23/3 | 5.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6902 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) | 3.244.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6903 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành | Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội biên phòng | 2.644.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6904 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Bội Châu - Đường Hai Bà Trưng | 2.150.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6905 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành | Giáp ranh phường Quảng Thành - Đường Phan Bội Châu | 1.310.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6906 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường ĐC9; ĐC15; ĐC17; ĐC18; ĐC19; ĐC20; ĐC21; ĐC22; ĐC23 - | 1.269.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6907 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường ĐC14 (từ lô 02-E2 đến lô 34-E2) - | 910.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6908 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường ĐC1; ĐC4; ĐC5; ĐC6; ĐC16; ĐC7; ĐC9; ĐC19 - | 2.148.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6909 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường Đ27; ĐC3; T4 - | 2.612.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6910 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức | Tiếp giáp đường Đ2 - | 3.265.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6911 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hoàng Sa - Phường Nghĩa Đức | Giáp đường Lý Thái Tổ - đến hết đường | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6912 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường bê tông tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức | Đường Trần Phú - hết nhà anh Hiệp tổ trưởng tổ dân phố | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6913 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức | Đường Trần Phú - đường vào Hồ câu Bi Bo | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6914 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường bê tông hẻm 2 đường Trần Phú - Phường Nghĩa Đức | Đường Trần Phú - giáp ranh xã Đắk Nia | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6915 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6916 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Đức | - | 201.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6917 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Nội tuyến đường nhựa - | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6918 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Nội tuyến đường nhựa - | 1.142.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6919 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) - | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6920 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) - | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |