Trang chủ page 370
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7381 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7382 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường bên hông nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức | Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Đường sau nhà Công vụ cũ | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7383 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức | Hết đường nhựa - Đoạn đường đất còn lại | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7384 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức | Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ - Ngã tư Tổ 1, Khối 5) - Chân bờ kè hồ | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7385 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba đường đi cầu Bà Thống - Hết đường nhựa | 939.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7386 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức | Ngã tư, Tổ dân phố 1 (Tổ 1, Khối 5 cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông mới) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7387 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường N’Trang Lơng (Ngã ba nhà công vụ cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông cũ) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7388 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7389 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7390 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7391 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường | 2.419.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7392 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7393 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7394 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 - Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) | 2.217.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7395 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương - Phường Nghĩa Đức | Bùng binh - Đường Hàm Nghi | 2.691.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7396 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 - Bùng binh | 3.588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7397 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức | Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7398 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức | Cầu Đắk Nông - Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7399 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Phú | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 146.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7400 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú | Tà luy âm - | 349.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |