Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú | - | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương | 466.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1009 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nâm N'Đir | Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí - | 64.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1010 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân) | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1011 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1012 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1013 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Km0 (ngã tư đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Đường vào bon Đắk Prí | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1014 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1015 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1016 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1017 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1018 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1019 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1020 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |