Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên | Cầu Đắk Rí (ranh giới Nâm N'Đir) - Ngã tư Xuyên Hà | 318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Quảng Phú | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đất ở khu dân cư thôn Phú Lợi - Xã Quảng Phú | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú | Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) - Giáp xã Quảng Hoà (huyện Đắk Glong) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú | Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú | Ngã ba đường vào thủy điện - Cầu Nam Ka | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú | Bến nước Buôn K'tăh - Hết nhà ông Bảo | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú | Ngã ba xưởng cưa Hải Sơn - Bến nước Buôn K'tăh | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1232 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1233 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú | Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương | 349.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nâm N'Đir | Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir | Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |