Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Búk So | Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Búk So | Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4 - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |