Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi - Hết đất ông Vi Ngọc Thi | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1382 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi Đắk Mil) - Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1383 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Cầu Cháy - Giáp ranh Thị trấn Đắk Mâm | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1384 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân | Ngã ba tỉnh lộ 683 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm ) - Cầu Cháy | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1385 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân | Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên - Đến ranh giới xã Đắk Sôr | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1386 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân | Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi xã Đắk Sôr) - Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1387 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nâm Nung | Từ ngã ba lâm trường Nâm Nung đi hầm sỏi - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1388 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nâm Nung | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1389 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung | Đường bon R'cập - Ngã ba nhà ông Trương Văn Thanh | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1390 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung | Ngã ba đường Nâm Nung đi Nâm N'đir - Hết đất nhà ông Đinh Công Đình | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1391 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung | Ngã ba thôn Thanh Thái (đi xã Tân Thành) - Thôn Đắk Rô (xã Tân Thành) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1392 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến D10 - Tuyến N8 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1393 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N7 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1394 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N8 - Tuyến N6 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1395 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến D6 - Tuyến N8 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1396 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N9 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1397 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N8 - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1398 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến N1 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1399 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung | Tuyến D1 - Tuyến N5 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1400 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu vực ba tầng - Xã Nâm Nung | Hết đất nhà ông Cao Bảo Ngọc - Hết đất nhà ông Trần Văn Trung | 318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |