Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang | Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1502 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1503 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1504 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1505 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1506 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1507 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1508 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 507.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1509 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1510 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1511 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang | Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1512 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1513 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m | 715.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1514 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1515 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1516 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1517 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1518 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1519 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1520 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |