Trang chủ page 90
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1782 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1783 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1784 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nâm N'Jang | Đất ở khu vực còn lại - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1785 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang | Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14 | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1786 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1787 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang | Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1788 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1789 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1790 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1791 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1792 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1793 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1794 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1795 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1796 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1797 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang | Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1798 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1799 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1800 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |