Trang chủ page 93
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1842 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân | Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1843 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1844 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1845 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1846 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1847 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1848 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1849 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ) | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1850 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Đất ở khu dân cư còn lại - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1851 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Đất ở ven trục đường chính các thôn - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1852 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1853 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1854 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa về hướng cầu nhà ông Trần Văn Sỹ 300m - | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1855 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Cầu nhà ông Trần Văn Sỹ | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1856 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Đường vào nhà thờ Bình Hà - Ranh giới xã Thuận Hà | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1857 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Đường vào nhà thờ Bình Hà | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1858 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình | 231.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1859 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1860 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |