Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Hết đất nhà ông Trần Văn Diêu | 1.747.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/5 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/4 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) | 3.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) | 2.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/5 - Hết đường nhựa | 3.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/4 - Hết đường nhựa | 4.022.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường vào cổng trại giam - Km 4 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba bà mù - Đường vào cổng trại giam | 1.966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường vào bệnh xá - Ngã ba bà mù | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức | Km 0 (đường 23/3) - Đường vào bệnh xá | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức | Cầu Bà Thống - Rẽ trái đến đường N'Trang Lơng | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức | Cầu Bà Thống - Đường Lương Thế Vinh (rẽ phải đến giáp ranh khu tái định cư đồi Đắk Nur) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường bên hông nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức | Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Đường sau nhà Công vụ cũ | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |