Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường vào bon Bu Sop, Njriêng - Đấu nối với Quốc lộ 28 | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường vào bon Phai Col Pru Đăng (Đấu nối với Quốc lộ 28) - Cổng chào Nghĩa trang thành phố | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vành đai vào thôn Nghĩa Thuận, thôn Nam Rạ đến giáp ranh phường Nghĩa Đức - Xã Đắk Nia | Ngã ba nhà ông Cao Văn Hướng (thôn Nam Rạ) - Giáp ranh phường Nghĩa Đức | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vành đai vào thôn Nghĩa Thuận, thôn Nam Rạ đến giáp ranh phường Nghĩa Đức - Xã Đắk Nia | Ngã ba đường vào Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tỉnh Đắk Nông - Ngã ba nhà ông Cao Văn Hướng (thôn Nam Rạ) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vành đai vào thôn Đồng Tiến đi thôn Cây Xoài; Tổ dân phố 5, phường Nghĩa Tân - Xã Đắk Nia | Ngã ba nhà bà Én - Hết đường (Ngã ba cầu gãy) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Ngã ba đường vào Bon Srê Ú) - Giáp ranh xã Quảng Khê | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1187 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đường Nguyễn Hữu Cầu (Ngã ba đường vào Bon Srê Ú) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1188 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Đất nhà bà Ánh - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1189 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Ngã ba đường vào trụ sở UBND xã - Đất nhà bà Ánh | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1190 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Ngã ba đường vào Trường Phan Bội Châu - Ngã ba đường vào trụ sở UBND xã | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1191 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Hết đất nhà ông Tân - Ngã ba đường vào Trường Phan Bội Châu | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1192 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Lộc - Xã Đắk Nia | Cầu Đắk Mul - Hết đất nhà ông Tân | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1193 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Xã Đắk R'Moan | Đất ở khu dân cư còn lại - | 100.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1194 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Xã Đắk R'Moan | Đất ven đường nhựa, đường bê tông còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1195 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Tà luy âm - Xã Đắk R'moan | Km 5 - Giáp ranh phường Quảng Thành (Tà luy âm) | 395.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1196 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Tà luy dương - Xã Đắk R'moan | Km 5 - Giáp ranh phường Quảng Thành (Tà luy dương) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1197 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Tà luy âm - Xã Đắk R'moan | Km 7 - Km 5 (Tà luy âm) | 364.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1198 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Tà luy dương - Xã Đắk R'moan | Km 7 - Km 5 (Tà luy dương) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1199 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Tà luy âm - Xã Đắk R'moan | Giáp phường Nghĩa Phú - Km 7 (Tà luy âm) | 425.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1200 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Tà luy dương - Xã Đắk R'moan | Giáp phường Nghĩa Phú - Km 7 (Tà luy dương) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |