Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường trước cửa UBND hướng ra trường Họa Mi - Điện tử Lượng | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường từ điện tử Lượng - Ra thôn Nghĩa Thuận | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường vào bon Bu Sop, Njriêng - Đấu nối với Quốc lộ 28 | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường vào bon Phai Col Pru Đăng (Đấu nối với Quốc lộ 28) - Cổng chào Nghĩa trang thành phố | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường TDP Nghĩa Hòa (Đấu nối với Quốc lộ 28) - Hết đường bê tông | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường vào bon Srê Ú - Hết đường nhựa | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Tuyến đường nhánh từ Quốc lộ 28 đi vào trung tâm các thôn, bon - Xã Đắk Nia | Đường vào thôn Phú Xuân - Hết đường nhựa | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |