Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói | - | 40.000 | 38.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
322 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U | - | 42.000 | 40.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
323 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) - | 40.000 | 38.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
324 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) - | 43.000 | 40.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
325 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) - | 45.000 | 42.000 | 39.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
326 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 50.000 | 48.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
327 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 55.000 | 53.000 | 51.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
328 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 58.000 | 56.000 | 54.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
329 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Bản Tà Té A, B, C, D (trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) - | 77.000 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
330 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Đoạn dọc QL 12 - | 77.000 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
331 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 58.100 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản dọc trục đường liên xã - | 146.300 | 115.500 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
333 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) - | 254.100 | 146.300 | 100.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
334 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 53.900 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng (hướng đi Mường Nhà 200m, hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m, hướng đi vào trường 200m); Ngã 3 đi bả - | 123.200 | 77.000 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
336 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Từ đất nhà ông Lầu A Chia - Sềnh Thị Xua - đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel) | 107.800 | 69.300 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
337 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản dọc trục đường liên xã - | 100.100 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua; hướng đi Phình Giàng 700m) | 215.600 | 115.500 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
339 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 53.900 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
340 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản dọc trục đường liên xã - | 100.100 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |