Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Từ thửa 158 - đến thửa 166 tờ bản đồ 31 (quay sang Kho bạc Nhà nước) | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực đấu giá tổ 5 - Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Từ thửa 168 - đến thửa 175 tờ bản đồ 31 (bám trục đường 19,5m) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã tư Công an huyện trường tiểu học Tòa án xuống ngã 3 rẽ lên UBND, qua ngã 3 khu liên hợp thể thao - đến cổng nhà văn hóa tổ 5 (thửa đất cơ sở văn hóa số 29 tờ bản đồ 23 đến hết thửa đất sông ngòi, kênh, rạch, suối thửa số 92 và sông ngòi, kênh, rạch, | 1.980.000 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã 3 nhà công vụ của Ngân hàng Chính sách xã hội huyện - đến ngã tư lối rẽ lên Công an huyện trường tiểu học Tòa án huyện (từ thửa đất ở đô thị thửa 48 và đất chưa sử dụng thửa số 58 tờ bản đồ 26 đến hết t | 1.760.000 | 770.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư - Xã Phì Nhừ | Từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 187 - đến hết thửa đất số 1 tờ bản đồ số 48) | 466.400 | 264.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km, hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km, hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất) - | 334.400 | 220.000 | 140.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Bản Tà Té A, B, C, D (trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Đoạn dọc QL 12 - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 83.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản dọc trục đường liên xã - | 209.000 | 165.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) - | 363.000 | 209.000 | 143.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng (hướng đi Mường Nhà 200m, hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m, hướng đi vào trường 200m); Ngã 3 đi bả - | 176.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Từ đất nhà ông Lầu A Chia - Sềnh Thị Xua - đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel) | 154.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản dọc trục đường liên xã - | 143.000 | 88.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua; hướng đi Phình Giàng 700m) | 308.000 | 165.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản dọc trục đường liên xã - | 143.000 | 88.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Từ ngã 3 Trạm y tế xã Tìa Dình - đến khu tái định cư di rời các hộ dân bản Tìa Dình B, C ra khỏi khu sạt lở | 176.000 | 99.000 | 83.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Đoạn từ trục đường chính bắt đầu từ cổng hàng rào của bản Tìa Dình 1 - đến hết cống nước của trạm Y tế xã Tìa Dình) | 275.000 | 154.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |