Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông) - đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 3.850.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến) - đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.090.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 2.750.000 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 2.530.000 | 1.012.000 | 759.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các đoạn đường từ trung tâm hành chính huyện đến tiếp giáp đường 42m - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ trung tâm hành chính huyện - đến cầu hồ điều hoà | 2.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường đất còn lại trong địa bàn thị trấn Mường Ảng - | 200.200 | 96.600 | 60.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đường ngõ xóm còn lại và các bản thuộc thị trấn - | 269.500 | 129.500 | 81.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 10 - | 462.000 | 221.900 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 9 - | 500.500 | 240.100 | 150.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 8 - | 577.500 | 277.200 | 173.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 6,7 - | 577.500 | 277.200 | 173.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 5 - | 731.500 | 351.400 | 219.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 4 - | 693.000 | 332.500 | 207.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 3 - | 654.500 | 314.300 | 196.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
55 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 1, đường bê tông thuộc bản Hón - | 423.500 | 203.000 | 127.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường nội thị - Thị trấn Mường Ảng | Từ biên đất gia đình ông Tỵ - đến QL279 | 1.155.000 | 462.000 | 346.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
57 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường nội thị - Thị trấn Mường Ảng | Từ ngã ba tổ dân phố 1 (từ biên đất gia đình ông Thừa) - đến QL 279 | 1.001.000 | 400.400 | 300.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
58 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện -Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ cầu bê tông - đến khu trung tâm hành chính huyện (Áp giá cho 2 bên đường) | 2.695.000 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện -Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà ông Khang thủy (Một bên là nhà bà Mơ Khuân) - đến cầu bê tông | 3.465.000 | 1.386.000 | 1.039.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
60 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện -Thị trấn Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện đoạn từ QL 279 (Từ biên đất nhà bà Tại đối diện biên đất ông Xá) - đến hết đất nhà ông Khang thủy (Một bên là nhà bà Mơ Khuân) | 3.850.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |