Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông) - đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 2.695.000 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
82 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến) - đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.463.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
83 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 1.925.000 | 770.000 | 577.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
84 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 1.771.000 | 708.400 | 531.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
85 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường nhựa giao với đường đi trung tâm hành chính huyện đi bản Bó Mạy, xã Ẳng Nưa - | 1.600.000 | 640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đường kè suối Tin Tốc đoạn từ đoạn giao nhau với đường bê tông TDP 7 - đến nút giao đường đi xã Ảng Cang | 2.400.000 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đường kè suối Tin Tốc đoạn từ nút giao nhau với Trung tâm hành chính huyện đán đoạn giao nhau với Đường bê tông TDP 7 - | 2.000.000 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường 11,5 m và 15 m Khu đấu giá Lô LK3 - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
89 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường còn lại thuộc Khu đấu giá Lô NV20 (Khu bệnh viện cũ) - | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường 11,5m khu đấu giá lô NV20 (từ biên đất cửa hàng giặt là Gia Huy - đến hết biên đất nhà ông Trường đối diện bên kia là Trung tâm trợ giúp pháp lý) | 1.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
91 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Trục đường 27m đoạn nối từ đường nội thị giai đoạn 1 (Đoạn đường 16,5m) với đoạn giao với trục đường 16m khu tái định cư bản Hón (Dọc biên đất cổng ch - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
92 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường trục 42m - | 2.640.000 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bám trục đường 16,5m thuộc khu TĐC thị trấn Mường Ảng (giai đoạn 1) - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
94 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường 11,5m khu tái định cư thị trấn Mường Ảng giai đoạn 1 - | 4.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
95 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn từ cầu hồ điều hoà đến giáp đường 42m - Các đoạn đường từ trung tâm hành chính huyện đến tiếp giáp đường 42m - Thị trấn Mường Ảng | Từ lô C3-HT62 - đến giáp đường 42m | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn từ cầu hồ điều hoà đến giáp đường 42m - Các đoạn đường từ trung tâm hành chính huyện đến tiếp giáp đường 42m - Thị trấn Mường Ảng | Từ cầu hồ điều hoà lô C3-LK37B - đến hết biên đất lô C3- HT59 đối diện là hết biên đất lô C3-HT60 | 5.697.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
97 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các đoạn đường từ trung tâm hành chính huyện đến tiếp giáp đường 42m - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ trung tâm hành chính huyện - đến cầu hồ điều hoà | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
98 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường đất còn lại trong địa bàn thị trấn Mường Ảng - | 228.800 | 110.400 | 68.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đường ngõ xóm còn lại và các bản thuộc thị trấn - | 308.000 | 148.000 | 92.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
100 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 10 - | 528.000 | 253.600 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |