Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 9 - | 572.000 | 274.400 | 172.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 8 - | 660.000 | 316.800 | 198.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 6,7 - | 660.000 | 316.800 | 198.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 5 - | 836.000 | 401.600 | 251.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 4 - | 792.000 | 380.000 | 237.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 3 - | 748.000 | 359.200 | 224.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc các Tổ dân phố 1,3,4,5,6,7,8,9,10 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường bê tông thuộc Tổ dân phố 1, đường bê tông thuộc bản Hón - | 484.000 | 232.000 | 145.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường nội thị - Thị trấn Mường Ảng | Từ biên đất gia đình ông Tỵ - đến QL279 | 1.320.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường nội thị - Thị trấn Mường Ảng | Từ ngã ba tổ dân phố 1 (từ biên đất gia đình ông Thừa) - đến QL 279 | 1.144.000 | 457.600 | 343.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện -Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ cầu bê tông - đến khu trung tâm hành chính huyện (Áp giá cho 2 bên đường) | 3.080.000 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện -Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà ông Khang thủy (Một bên là nhà bà Mơ Khuân) - đến cầu bê tông | 3.960.000 | 1.584.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện -Thị trấn Mường Ảng | Đường đi trung tâm hành chính huyện đoạn từ QL 279 (Từ biên đất nhà bà Tại đối diện biên đất ông Xá) - đến hết đất nhà ông Khang thủy (Một bên là nhà bà Mơ Khuân) | 4.400.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất nhà ông Thừa (đối diện bên kia là biên đất gia đình ông Phương Thanh) - đến mốc 364 (Thị trấn - Ẳng Nưa) | 1.056.000 | 422.400 | 316.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình Hạnh Ngữ (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Hứa Trụ Tám) - đến hết biên đất nhà ông Thừa (đối diện bên kia là hết biên đất gia đình ông Phương Thanh) | 2.214.400 | 885.600 | 664.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường rẽ đi Ẳng Nưa - Thị trấn Mường Ảng | từ biên đất gia đình ông Tống Văn Ba tổ dân phố 6 (đối diện bên kia đường là hết đất Nhà văn hóa TDP 6) - đến hết đất gia đình Hạnh Ngữ (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông Hứa Trụ Tám) | 2.288.000 | 915.200 | 686.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường rẽ đi Ẳng Nưa - Thị trấn Mường Ảng | Từ QL 279 - đến hết đất gia đình ông Tống Văn Ba (Tổ dân phố 6) (đối diện bên kia đường là hết đất Nhà văn TDP6) | 4.048.000 | 1.619.200 | 1.214.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường trước lô đấu giá NV20 - Thị trấn Mường Ảng | từ biên đất gia đình ông Nguyễn Đức Mạnh đối diện bên kia là biên đất gia đình ông Tạo (Dâu) - đến đường đi Ẳng Nưa. | 4.048.000 | 1.619.200 | 1.214.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường còn lại trong khu tái định cư bản Hón - | 396.000 | 158.400 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường 16m khu tái định cư bản Hón từ biên đất gia đình ông Lò Văn Lả thuộc thửa đất số 16B - 4 (đối diện bên kia đường là trung tâm Giáo dục thườ - đến hết thửa đất số 16 E-1 (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 686.400 | 274.400 | 205.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường 27m khu tái định cư bản Hón (từ thửa số 16A - 6 - đến thửa đất số 16B - 5) (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 2.800.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |