Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ ngã tư đường giao nhau với đường 42 m - đến đường rẽ vào khu tái định cư bản Hón | 3.080.000 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà bà Chu Thị Hoài (đối diện hết đất gia đình bà Nguyễn Thị Lựu) - đến tiếp giáp đường 27m | 4.400.000 | 1.689.600 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường giáp biên đất gia đình Nguyễn Phúc Luân (Hoà) - đến hết đất bà Chu Thị Hoài (Đối diện hết đất gia đình bà Nguyễn Thị Lựu) | 5.192.000 | 2.068.000 | 1.557.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 rẽ đi Ẳng Can - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ đi Ẳng Cang từ QL 279 - đến hết đất gia đình ông Nguyễn Đức Mạnh (đối diện hết đất gia đình ông Thu Thuyết - Tổ dân phố 7) | 5.544.000 | 2.332.000 | 1.663.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà sàn ông Tiến Xuân - đến cống của chân đèo | 1.320.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) - đến hết đất nhà sàn ông Tiến Xuân | 2.376.000 | 950.400 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Hà Bẩy (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) - đến hết đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) | 2.552.000 | 1.020.800 | 765.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) - đến hết đất gia đình ông Hà Bẩy (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Lê Xuân Hồng). | 2.816.000 | 1.126.400 | 844.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Dương Thái Bính - tổ dân phố 5) - đến hết đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Tâm Sửu-TDP5) | 4.004.000 | 1.601.600 | 1.201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường từ biên đất ngân hàng nông nghiệp và PT nông thôn) - đến hết đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5). | 4.048.000 | 2.094.400 | 1.214.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình bà Khiếu Thị Nụ (đối diện bên kia đường là từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Đức Dư - TDP 8) - đến hết biên đất bà Phí Thị Hồng (đối diện bên kia đường là hết biên đất ngân hàng NN&PTNT) | 3.960.000 | 1.724.800 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) - đến hết đất bà Khiếu Thị Nụ (Đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư) | 3.520.000 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông) - đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 3.080.000 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến) - đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.672.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 2.200.000 | 880.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 2.024.000 | 809.600 | 607.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường nhựa giao với đường đi trung tâm hành chính huyện đi bản Bó Mạy, xã Ẳng Nưa - | 2.000.000 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đường kè suối Tin Tốc đoạn từ đoạn giao nhau với đường bê tông TDP 7 - đến nút giao đường đi xã Ảng Cang | 3.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Đường kè suối Tin Tốc đoạn từ nút giao nhau với Trung tâm hành chính huyện đán đoạn giao nhau với Đường bê tông TDP 7 - | 2.500.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng | Các đoạn đường 11,5 m và 15 m Khu đấu giá Lô LK3 - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |