STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới Thị trấn Mường Chà. | 387.100 | 173.600 | 88.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 04 TDP 11 (Đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất ông Lễ Sản. | 1.166.200 | 215.600 | 108.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) | 1.190.000 | 269.500 | 196.700 | 154.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông, bà Duy Huyền), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) | 1.785.000 | 423.500 | 269.500 | 196.700 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ đất ca hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 1 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Binh Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 30 TDP 5 (Đất nhà Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (Đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường hết đất chợ | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (Đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01 TDP 5 (Đất nhà Bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (Đất nhà Cương Diệp) | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên) | 1.523.200 | 308.000 | 231.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường | 387.100 | 154.000 | 81.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới Thị trấn Mường Chà. | 442.400 | 198.400 | 101.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 04 TDP 11 (Đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất ông Lễ Sản. | 1.332.800 | 246.400 | 124.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) | 1.360.000 | 308.000 | 224.800 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông, bà Duy Huyền), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) | 2.040.000 | 484.000 | 308.000 | 224.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ đất ca hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 1 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Binh Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 30 TDP 5 (Đất nhà Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (Đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường hết đất chợ | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (Đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01 TDP 5 (Đất nhà Bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (Đất nhà Cương Diệp) | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực) | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên) | 1.740.800 | 352.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường | 442.400 | 176.000 | 92.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |