Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới Thị trấn Mường Chà. | 553.000 | 248.000 | 127.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 04 TDP 11 (Đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất ông Lễ Sản. | 1.666.000 | 308.000 | 155.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) | 1.700.000 | 385.000 | 281.000 | 220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông, bà Duy Huyền), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) | 2.550.000 | 605.000 | 385.000 | 281.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ đất ca hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 1 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Binh Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 30 TDP 5 (Đất nhà Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (Đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường hết đất chợ | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (Đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01 TDP 5 (Đất nhà Bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (Đất nhà Cương Diệp) | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên) | 2.176.000 | 440.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường | 553.000 | 220.000 | 116.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |