| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37 tờ bản đồ 86) - đến ranh giới xã Chung Chải | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa đất bà Mùa Thị Mỵ (Thửa 31, tờ bản đồ 98) - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37, tờ bản đồ 86) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn tiếp từ đường 32m (Bảo hiểm huyện Mường Nhé) - đến thửa đất bà Mùa Thị Mỵ (Thửa 31, tờ bản đồ 98) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa 68 (đối diện thửa 66) tờ bản đồ 122 - đến đầu đường 32m | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu bê tông (nhà ông Phạm Văn Thư thửa 112 tờ bản đồ 130) - đến thửa 66 tờ bản đồ 122 (Giáp đường bê tông lên bản Mường Nhé mới) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu Nậm Pố - đến Cầu bê tông (hết thửa 110 tờ bản đồ 130) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa 39 tờ bản đồ 172 (Nhà ông Giàng A Páo) - đến cầu Nậm Pố | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu bê tông bản Co Lót (giáp đường vào bản Huổi Ban) - đến khe suối giáp nhà ông Giàng A Páo (thửa 39, tờ bản đồ 172) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ranh giới xã Mường Toong với xã Mường Nhé - đến cầu bê tông bản Co Lót (giáp đường vào bản Huổi Ban) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37 tờ bản đồ 86) - đến ranh giới xã Chung Chải | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa đất bà Mùa Thị Mỵ (Thửa 31, tờ bản đồ 98) - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37, tờ bản đồ 86) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 12 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn tiếp từ đường 32m (Bảo hiểm huyện Mường Nhé) - đến thửa đất bà Mùa Thị Mỵ (Thửa 31, tờ bản đồ 98) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 13 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa 68 (đối diện thửa 66) tờ bản đồ 122 - đến đầu đường 32m | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 14 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu bê tông (nhà ông Phạm Văn Thư thửa 112 tờ bản đồ 130) - đến thửa 66 tờ bản đồ 122 (Giáp đường bê tông lên bản Mường Nhé mới) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 15 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu Nậm Pố - đến Cầu bê tông (hết thửa 110 tờ bản đồ 130) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 16 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa 39 tờ bản đồ 172 (Nhà ông Giàng A Páo) - đến cầu Nậm Pố | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 17 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu bê tông bản Co Lót (giáp đường vào bản Huổi Ban) - đến khe suối giáp nhà ông Giàng A Páo (thửa 39, tờ bản đồ 172) | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 18 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ranh giới xã Mường Toong với xã Mường Nhé - đến cầu bê tông bản Co Lót (giáp đường vào bản Huổi Ban) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 19 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37 tờ bản đồ 86) - đến ranh giới xã Chung Chải | 157.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 20 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa đất bà Mùa Thị Mỵ (Thửa 31, tờ bản đồ 98) - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37, tờ bản đồ 86) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |