Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn tiếp từ đường 32m (Bảo hiểm huyện Mường Nhé) - đến thửa đất bà Mùa Thị Mỵ (Thửa 31, tờ bản đồ 98) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa 68 (đối diện thửa 66) tờ bản đồ 122 - đến đầu đường 32m | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu bê tông (nhà ông Phạm Văn Thư thửa 112 tờ bản đồ 130) - đến thửa 66 tờ bản đồ 122 (Giáp đường bê tông lên bản Mường Nhé mới) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu Nậm Pố - đến Cầu bê tông (hết thửa 110 tờ bản đồ 130) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ thửa 39 tờ bản đồ 172 (Nhà ông Giàng A Páo) - đến cầu Nậm Pố | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ cầu bê tông bản Co Lót (giáp đường vào bản Huổi Ban) - đến khe suối giáp nhà ông Giàng A Páo (thửa 39, tờ bản đồ 172) | 182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ranh giới xã Mường Toong với xã Mường Nhé - đến cầu bê tông bản Co Lót (giáp đường vào bản Huổi Ban) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |