Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Từ nhà ông Huê giáp khe suối Huổi Lướng - đến hết nhà ông Lả (Trạm điện 110) | 4.396.700 | 1.967.000 | 1.157.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Bắt đầu từ địa phận đất Quài Tờ đi về phía Hà Nội - đến nhà ông Huê giáp khe Huổi Lướng | 5.189.800 | 2.335.200 | 1.427.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Các bản còn lại - | 246.400 | 158.400 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Bản Thẩm Pao - | 105.600 | 70.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |