Trang chủ page 107
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Nà Tòng | Các bản còn lại - | 84.700 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2122 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Nà Tòng | Các bản: Nậm Bay, Pá Tong, Nà Tòng, Pa Cá - | 154.000 | 77.000 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2123 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Nà Tòng | Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã bán kính 500m - | 269.500 | 177.100 | 115.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2124 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mùn Chung | Các bản còn lại - | 154.000 | 84.700 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2125 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mùn Chung | Các bản: Huổi Cáy, Co Sản - | 84.700 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2126 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mùn Chung | Từ cầu Huổi Lóng - đến hết nhà ông Giót bản Huổi Lóng (đường đi Tủa Chùa) | 770.000 | 319.900 | 189.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2127 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mùn Chung | Đoạn đường từ cống qua đường về phía Tuần Giáo - đến chân đèo | 500.500 | 207.900 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2128 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mùn Chung | Đường vào trường cấp III Mùn Chung - | 500.500 | 207.900 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2129 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mùn Chung | Từ ngã ba Huổi Lóng - đến: cầu Mùn Chung đi Tủa Chùa; cống qua đường về phía Tuần Giáo; Biển thị tứ đường đi Mường Lay | 1.155.000 | 462.000 | 231.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2130 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Các bản còn lại - | 215.600 | 138.600 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2131 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Bản Thẩm Pao - | 92.400 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2132 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Các bản: Hua Ca, bản Hới 1, bản Hới 2, bản Món, bản Có, bản Đứa - | 138.600 | 92.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2133 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Quốc lộ 6 rẽ lên nghĩa trang mới - đến sân bóng, đến nhà ông Vui Nga (đối diện là nhà bà Thanh) | 1.386.000 | 770.000 | 539.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2134 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Từ trụ sở UBND xã cũ (đối diện hết đất nhà ông Lò Văn Toàn) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Tuân (đối diện là nhà ông Lò Văn Đướm) | 1.766.100 | 883.400 | 353.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2135 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Từ nhà ông Lả (đối diện trạm điện 110) - đến trụ sở UBND xã cũ (đối diện hết đất nhà ông Lò Văn Toàn) | 1.925.000 | 924.000 | 385.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2136 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Từ nhà ông Huê giáp khe suối Huổi Lướng - đến hết nhà ông Lả (Trạm điện 110) | 4.396.700 | 1.967.000 | 1.157.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2137 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở | Bắt đầu từ địa phận đất Quài Tờ đi về phía Hà Nội - đến nhà ông Huê giáp khe Huổi Lướng | 5.189.800 | 2.335.200 | 1.427.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2138 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Quài Nưa | Các bản còn lại - | 177.100 | 123.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2139 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Quài Nưa | Bản Ma Khứa - | 138.600 | 92.400 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2140 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Quài Nưa | Từ cây xăng, giáp nhà ông Luân - đến hết trường mầm non xã Quài Nưa | 956.900 | 532.000 | 319.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |