Trang chủ page 115
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2282 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Các xã: Ta Ma, Phình Sáng, Nà Sáy, Mường Khong, Mường Thín, Tỏa Tình, Tênh Phông, Pú Xi | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 55.000 | 52.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2283 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Các xã: Pú Nhung, Rạng Đông, Mùn Chung, Nà Tòng, Mường Mùn | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 58.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2284 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Các xã: Quài Cang, Quài Nưa, Quài Tở, Chiềng Sinh, Chiềng Đông | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 62.000 | 58.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2285 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2286 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Các bản ven trục đường Quốc lộ, Tỉnh lộ xa trung tâm xã trên địa bàn huyện - | 377.300 | 189.000 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2287 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 4 xã còn lại: Pú Xi, Tênh Phông, Ta Ma, Phình Sáng | Các bản còn lại. - | 92.400 | 69.300 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2288 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 4 xã còn lại: Pú Xi, Tênh Phông, Ta Ma, Phình Sáng | Trung tâm 4 xã vùng cao bán kính 500m và khu trung tâm UBND xã Phình Sáng mới (bản Háng Khúa) - | 200.200 | 115.500 | 84.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2289 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Tỏa Tình | Các bản còn lại - | 92.400 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2290 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Tỏa Tình | Các bản: Háng Tàu, Tỏa Tình - | 115.500 | 77.000 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2291 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Tỏa Tình | Trung tâm xã cũ và UBND mới (bán kính 500 m) - | 231.000 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2292 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Tỏa Tình | Đoạn đường từ ngã ba đường cũ, đường mới - đến hết địa phận Tuần Giáo hướng đi về phía Hà Nội | 385.000 | 192.500 | 115.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2293 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mường Thín | Các bản còn lại - | 138.600 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2294 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mường Thín | Bản Thẳm Xả - | 92.400 | 69.300 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2295 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mường Thín | Đoạn từ nhà ông Lò Văn Khoán bản Thín A - đến nhà ông Lường Văn Hài bản Khai Hoang. | 269.500 | 177.100 | 92.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2296 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Rạng Đông | Các bản còn lại - | 138.600 | 92.400 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2297 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Rạng Đông | Các bản: Xá Nhè, Hang Á - | 92.400 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2298 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Rạng Đông | Từ đất nhà ông Lại Cao Mạ đối diện là nhà ông Phạm Cao Lương - đến UBND xã | 387.800 | 178.500 | 85.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2299 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mường Khong | Các bản còn lại - | 138.600 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2300 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Mường Khong | Các bản: Hua Sát, Huổi Nôm - | 92.400 | 69.300 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |