Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 05 TDP 6 (Đất nhà bà Thủy) - đến hết SN 43 TDP 7 đất nhà Kiên Bình | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2782 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 93 TDP 4 (Đất nhà ông An Phương), đối diện bên kia đường SN 52 TDP 4 (Đất nhà ông Xa Huấn) - đến hết đất trường Mầm Non đối diện bên kia đường đất nhà Hương - Thi | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2783 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới Thị trấn Mường Chà. | 553.000 | 248.000 | 127.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2784 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 04 TDP 11 (Đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất ông Lễ Sản. | 1.666.000 | 308.000 | 155.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2785 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) | 1.700.000 | 385.000 | 281.000 | 220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2786 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông, bà Duy Huyền), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) | 2.550.000 | 605.000 | 385.000 | 281.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2787 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ đất ca hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 1 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Binh Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2788 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 30 TDP 5 (Đất nhà Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (Đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường hết đất chợ | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2789 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (Đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01 TDP 5 (Đất nhà Bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (Đất nhà Cương Diệp) | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2790 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2791 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên) | 2.176.000 | 440.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2792 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường | 553.000 | 220.000 | 116.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2793 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Các xã: Nậm Vì, Huổi Lếch, Pá Mỳ, Sen Thượng | Đất chăn nuôi tập trung - | 35.000 | 31.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2794 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Các xã: Quảng Lâm, Nậm Kè, Mường Toong, Chung Chải, Leng Su Sìn, Sín Thầu | Đất chăn nuôi tập trung - | 42.000 | 34.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2795 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé | Đất chăn nuôi tập trung - | 47.000 | 39.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2796 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Các xã: Nậm Vì, Huổi Lếch, Pá Mỳ, Sen Thượng | - | 35.000 | 30.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2797 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Các xã: Quảng Lâm, Nậm Kè, Mường Toong, Chung Chải, Leng Su Sìn, Sín Thầu | - | 42.000 | 37.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2798 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé | - | 47.000 | 39.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2799 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Huyện Mường Nhé | - | 6.000 | 5.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2800 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Huyện Mường Nhé | - | 6.000 | 5.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |