Trang chủ page 143
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 4H - Xã Ma Thì Hồ | từ cầu bê tông Km 20+906 QL4H - đến ngã ba đường rẽ bản Ma Thì Hồ 1; | 158.400 | 88.000 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2842 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 4H - Xã Ma Thì Hồ | từ ranh giới thị trấn Mường Chà - đến hết cầu bê tông Km 20+906 QL4H; | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2843 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Mường Tùng | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 79.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2844 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Mường Tùng | Đường Mường Tùng đi Chà Tở (hết địa phận xã Mường Tùng) - | 149.600 | 88.000 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2845 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 142 - Xã Mường Tùng | đoạn từ cầu Mường Tùng - đến ranh giới xã Lay Nưa; | 193.600 | 105.600 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2846 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 12 - Xã Mường Tùng | đoạn từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến ranh giới xã Lay Nưa; | 202.400 | 110.400 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2847 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Huổi Lèng | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 79.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2848 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Huổi Lèng | Đường tỉnh lộ 144B từ ngã 3 bản Trung Dình - đến giáp ranh xã Hừa Ngà | 88.000 | 67.200 | 54.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2849 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Ma Thì Hồ Chà Tở - Xã Huổi Lèng | đoạn từ ranh giới bản Nậm Chua - đến ranh giới xã Chà Tở; | 92.800 | 70.400 | 57.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2850 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Huổi Lèng | đoạn từ ranh giới bản Huổi Toóng 1 - đến ranh giới xã Mường Tùng; | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2851 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Huổi Lèng | đoạn từ ranh giới xã Sa Lông - đến hết ranh giới bản Huổi Toóng 1; | 149.600 | 88.000 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2852 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Sa Lông | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 79.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2853 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Sa Lông | đoạn từ ranh giới bản Sa Lông 1 - đến ranh giới xã Huổi Lèng; | 123.200 | 79.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2854 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Sa Lông | đoạn từ tiếp giáp bản Háng Lìa - đến hết ranh giới bản Sa Lông 1; | 176.000 | 101.600 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2855 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Sa Lông | đoạn từ ranh giới thị trấn Mường Chà - đến hết ranh giới bản Háng Lìa; | 193.600 | 105.600 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2856 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Na Sang | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 79.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2857 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Na Sang | đoạn từ cầu Mường Mươn - đến ranh giới thị trấn Mường Chà; | 176.000 | 101.600 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2858 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Na Sang | đoạn từ ranh giới xã Mường Mươn - đến cầu Mường Mươn; | 193.600 | 105.600 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2859 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Mường Mươn | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 79.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2860 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 12 - Xã Mường Mươn | đoạn từ ranh giới bản Púng Giắt 1 - đến hết ranh giới giáp xã Na Sang; | 193.600 | 105.600 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |