Trang chủ page 148
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2941 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông) - đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 3.850.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2942 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến) - đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông: Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.090.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2943 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông: Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 2.750.000 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2944 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 2.530.000 | 1.012.000 | 759.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2945 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Ma Thì Hồ, Sá Tổng, Pa Ham, Nậm Nèn, Hừa Ngài, Huổi Mí | Đất chăn nuôi tập trung - | 39.000 | 35.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2946 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Mường Mươn, Na Sang, Sa Lồng, Huổi Lèng, Mường Tùng | Đất chăn nuôi tập trung - | 42.000 | 38.000 | 34.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2947 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000 | 44.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2948 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Huyện Mường Chà | - | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2949 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Huyện Mường Chà | - | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2950 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Huyện Mường Chà | - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2951 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Ma Thì Hồ, Sá Tổng, Pa Ham, Nậm Nèn, Hừa Ngài, Huổi Mí | - | 39.000 | 35.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2952 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Mường Mươn, Na Sang, Sa Lồng, Huổi Lèng, Mường Tùng | - | 42.000 | 38.000 | 34.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2953 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà | - | 48.000 | 44.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2954 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Ma Thì Hồ, Sá Tổng, Pa Ham, Nậm Nèn, Hừa Ngài, Huổi Mí | - | 52.000 | 48.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2955 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Mường Mươn, Na Sang, Sa Lồng, Huổi Lèng, Mường Tùng | - | 52.000 | 48.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2956 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà | - | 58.000 | 54.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2957 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Ma Thì Hồ, Sá Tổng, Pa Ham, Nậm Nèn, Hừa Ngài, Huổi Mí | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác - | 21.000 | 17.000 | 14.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2958 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà; các xã: Mường Mươn, Na Sang, Sa Lông, Huổi Lèng, Mường Tùng | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác - | 24.000 | 20.000 | 17.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2959 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Ma Thì Hồ, Sá Tổng, Pa Ham, Nậm Nèn, Hừa Ngài, Huổi Mí | Đất bằng trồng cây hàng năm khác - | 24.000 | 22.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2960 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Các xã: Mường Mươn, Na Sang, Sa Lồng, Huổi Lèng, Mường Tùng | Đất bằng trồng cây hàng năm khác - | 27.000 | 25.000 | 23.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |