Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư - Xã Phì Nhừ | Từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 187 - đến hết thửa đất số 1 tờ bản đồ số 48) | 466.400 | 264.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1102 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km, hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km, hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất) - | 334.400 | 220.000 | 140.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1103 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Bản Tà Té A, B, C, D (trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1104 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Đoạn dọc QL 12 - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1105 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 83.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1106 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản dọc trục đường liên xã - | 209.000 | 165.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1107 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) - | 363.000 | 209.000 | 143.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1108 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1109 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng (hướng đi Mường Nhà 200m, hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m, hướng đi vào trường 200m); Ngã 3 đi bả - | 176.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1110 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Từ đất nhà ông Lầu A Chia - Sềnh Thị Xua - đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel) | 154.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1111 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản dọc trục đường liên xã - | 143.000 | 88.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1112 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua; hướng đi Phình Giàng 700m) | 308.000 | 165.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1113 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1114 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản dọc trục đường liên xã - | 143.000 | 88.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1115 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Từ ngã 3 Trạm y tế xã Tìa Dình - đến khu tái định cư di rời các hộ dân bản Tìa Dình B, C ra khỏi khu sạt lở | 176.000 | 99.000 | 83.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1116 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Đoạn từ trục đường chính bắt đầu từ cổng hàng rào của bản Tìa Dình 1 - đến hết cống nước của trạm Y tế xã Tìa Dình) | 275.000 | 154.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1117 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu Quy hoạch trung tâm xã - Xã Tìa Dình | Đường nhựa 4 m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1118 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu Quy hoạch trung tâm xã - Xã Tìa Dình | Đường nhựa 6,5m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1119 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu Quy hoạch trung tâm xã - Xã Tìa Dình | Đường nhựa 9,5m - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1120 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Háng Lìa | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |