Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 357 đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ đất nhà ông Nguyễn Huy Thông thửa 209, tờ bản đồ 17) chạy vòng cung - đến hết Ngõ 241 Đường 17 Tháng 12 (thửa đất số 48, tờ bản đồ 21). | 1.219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1322 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 167 đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ đất chi cục Thống Kê chạy vòng cung hết Ngõ 12 Đường 17 tháng 12 (hết thửa đất Viễn thông thửa 78, tờ bản đồ 21). - | 1.277.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1323 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC3 đoạn vòng cung Ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ đất trường tiểu học Đồi Cao đối diện đất BCH Quân sự thị xã) - đến nút giao với Ngõ 7 đường Lê Thái Tổ (hết thửa đất số 106, tờ bản đồ số 21). | 968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1324 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 17 Tháng 12 - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ đài phun nước - đến phía đông đường Lê Thái Tổ hết đất trạm viễn thông). | 1.461.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1325 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 17 Tháng 12 - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao với đường Lê Thái Tổ về phía tây lên - đến đài phun nước). | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1326 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | hai bên đường đoạn từ đường Lê Thái Tổ lên - đến đài phun nước) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1327 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Lê Thái Tổ - Phường Sông Đà | Đoạn từ nhà máy gạch Tuynel - đến ranh giới bản Huổi Min | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1328 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Lê Thái Tổ - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (Đất ban chỉ huy quân sự thị xã) - đến hết nhà máy gạch Tuynel. | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1329 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Lê Thái Tổ - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà) đi về phía tây hết thửa đất số 07 tờ bản đồ số 19 (Đất ban chỉ - | 1.342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1330 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Lê Thái Tổ - Phường Sông Đà | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường ĐC 11, ngõ 7 đường Lê Thái Tổ (Hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 24 đối diện là cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc L - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà) | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1331 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Lê Thái Tổ - Phường Sông Đà | Đoạn từ đất khách sạn Thanh Bình - đến ngã tư giao nhau với đường ĐC 11, ngõ 7 đường Lê Thái Tổ (Hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 24 đối diện là cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi) | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1332 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Lê Thái Tổ - Phường Sông Đà | Đoạn từ cầu C3 (Tổ 3, phường Na Lay) - đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình. | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1333 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình | Đất chăn nuôi tập trung - | 43.000 | 40.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1334 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói | Đất chăn nuôi tập trung - | 46.000 | 44.000 | 42.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1335 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000 | 45.000 | 43.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1336 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình | - | 40.000 | 38.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1337 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói | - | 43.000 | 41.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1338 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U | - | 45.000 | 43.000 | 40.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1339 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | - | 7.000 | 6.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1340 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | - | 7.000 | 6.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |