Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo | Đường rẽ (cạnh nhà bà Thúy - đối diện lô 753 khối Thắng Lợi) - đến nhà Đông Xuân | 880.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1822 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường rẽ cạnh chợ sang bản Chiềng Chung: Từ QL6 - đến đầu cầu xi măng | 2.640.000 | 792.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1823 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo | Từ QL6 lên - đến cổng huyện đội | 4.400.000 | 1.584.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1824 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường lên nghĩa trang nhân dân: Từ nhà Thơ Tạo - đến hết đất nhà ông Chính | 1.584.000 | 880.000 | 616.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1825 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường về phía Hà Nội từ đất nhà Tùng Quân đối diện là cổng Nghĩa trang liệt sỹ - đến hết địa phận thị trấn Tuần Giáo (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.496.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1826 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường về phía Hà Nội từ cầu Thị Trấn - đến đất nhà ông Tùng Quân đối diện là cổng Nghĩa trang liệt sỹ (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 7.040.000 | 3.520.000 | 1.496.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1827 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ ngã ba nhà Kiều Tài đối diện đất nhà bà Duyên về phía Hà Nội - đến đầu cầu Thị Trấn (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 9.680.000 | 3.080.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1828 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Toàn bộ khuôn viên chợ số 1 (chỉ để thuê đất) - | 8.800.000 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1829 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường đi thị xã Mường Lay từ đất nhà ông Thắng Hằng phía trái đường đối diện từ nhà văn hóa bàn Nong Tấu - đến hết địa phận thị trấn Tuần Giáo. | 5.414.400 | 1.732.800 | 866.400 | 487.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1830 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường về phía Mường Lay Từ (lối rẽ vào xóm Hòa Bình đối diện là ngõ rẽ vào nhà ông Đông Xuân - đến hết đất nhà văn hóa bản Nong Tấu đối diện đến đất nhà ông Tân Thịnh. | 7.040.000 | 2.024.000 | 968.000 | 484.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1831 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ đường rẽ lên huyện đội - đến lối rẽ vào xóm Hòa Bình (khối Thắng Lợi) đối diện là đường rẽ sang bản Chiềng Chung đến hết đất nhà bà Thúy Minh | 10.560.000 | 4.400.000 | 2.904.000 | 2.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1832 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ ngã ba trung tâm thị trấn Tuần Giáo - đến đường rẽ lên huyện đội đối diện là đường rẽ sang bản Chiềng Chung | 12.320.000 | 4.400.000 | 2.904.000 | 2.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1833 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ nhà ông Oai - đến hết đất nhà ông Đinh Hải Đường đối diện bên kia đường từ đất nhà bà Oanh đến hết đất ở nhà bà Quang | 2.036.000 | 1.273.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1834 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ nhà ông khụt - đến đất nhà Khương Vân - Khối Trường Xuân (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 2.036.000 | 1.273.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1835 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường khối Huổi Củ: Từ hết đất ông Dũng Hà - đến đất nhà Ông Quang đối diện là đất ông Dũng Đông đến đến đất bà Than | 2.021.000 | 1.263.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1836 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ đất nhà bà Hà - đến hết đất nhà ông Phùng Thuật - Khối Trường Xuân (Áp dụng cho cả hai bên đường) | 2.021.000 | 1.263.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1837 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường ngầm Chiềng An: Từ đất nhà Linh Hệ - đến hết đất nhà ông An | 2.500.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1838 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Các bản và các nhóm dân cư xa trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các bản trên địa bàn Thị trấn - | 660.000 | 385.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1839 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Những khu vực còn lại trên địa bàn các khối (trừ các bản và các nhóm dân cư trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các khối trên địa bàn thị trấn) - | 2.021.000 | 1.263.000 | 808.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1840 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ nhà Chúc Lợi - đến hết đất nhà ông bà Việt Hằng | 990.000 | 550.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |