Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trại giam Xuyên Mộc - đến hết Trường THCS Sông Ray | 1.500.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trại giam Xuyên Mộc | 1.320.000 | 600.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Xuân Mỹ - đến ngã tư Biên Hòa 2 | 1.200.000 | 600.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết cây xăng Xuân Mỹ | 1.560.000 | 780.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |