Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) | 1.750.000 | 840.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp trạm xăng dầu Đồng Nai | 1.540.000 | 770.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - đến cầu Gia Hoét | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cây xăng Vĩnh Hòa - đến ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành | 1.080.000 | 540.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) - đến hết cây xăng Vĩnh Hòa | 1.440.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp chùa Thiên Ân - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) | 1.200.000 | 600.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Thề - đến hết chùa Thiên Ân | 1.500.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray - đến cầu Suối Thề | 1.800.000 | 840.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray | 2.100.000 | 960.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Lức - đến giáp Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 1.800.000 | 840.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Sách - đến cầu Suối Lức | 1.320.000 | 660.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) | 1.500.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp trạm xăng dầu Đồng Nai | 1.320.000 | 660.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |